Có 2 kết quả:

机械性 jī xiè xìng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ機械性 jī xiè xìng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mechanical

Từ điển Trung-Anh

mechanical